Phiên âm : zhē gài.
Hán Việt : già cái.
Thuần Việt : che; đậy; phủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che; đậy; phủ从上面遮住lù gěi dàxuě zhēgàizhù le.đường bị tuyết phủ kín.che đậy; che giấu掩盖2.;隐瞒错误是遮盖不住的.cuòwù shì zhēgài bùzhù de.sai lầm không thể che giấu được.