VN520


              

遮盖

Phiên âm : zhē gài.

Hán Việt : già cái.

Thuần Việt : che; đậy; phủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che; đậy; phủ
从上面遮住
lù gěi dàxuě zhēgàizhù le.
đường bị tuyết phủ kín.
che đậy; che giấu
掩盖2.;隐瞒
错误是遮盖不住的.
cuòwù shì zhēgài bùzhù de.
sai lầm không thể che giấu được.


Xem tất cả...