VN520


              

遮羅

Phiên âm : zhē luó.

Hán Việt : già la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以網羅攔捕。唐.韓愈〈石鼓歌〉:「蒐於岐陽騁雄俊, 萬里禽獸皆遮羅。」也作「遮邏」。


Xem tất cả...