VN520


              

遮挽

Phiên âm : zhē wǎn.

Hán Việt : già vãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮攔、挽留。如:「時光不停流逝, 沒有人能夠遮挽得住。」


Xem tất cả...