Phiên âm : yáo yáo xiāng duì.
Hán Việt : diêu diêu tương đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠遠相望。《文明小史》第五六回:「大家佔著一塊地面, 作遙遙相對之勢。」