VN520


              

遙遙相對

Phiên âm : yáo yáo xiāng duì.

Hán Việt : diêu diêu tương đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠遠相望。《文明小史》第五六回:「大家佔著一塊地面, 作遙遙相對之勢。」


Xem tất cả...