VN520


              

遙測影像

Phiên âm : yáo cè yǐng xiàng.

Hán Việt : diêu trắc ảnh tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遙測載具所攝製的影像。


Xem tất cả...