Phiên âm : yáo yì.
Hán Việt : diêu ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回想遙遠的人、事、物。例而今人事全非, 我只能在此流連徘徊, 遙憶當年。回想遙遠的人、事、物。如:「而今人事全非, 我只能在此流連徘徊, 遙憶當年。」