Phiên âm : yáo gé.
Hán Việt : diêu cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠遠的相隔著。唐.李鐸〈密雨如散絲賦〉:「遙隔布泉, 誤時人之怨日。」