VN520


              

遙隔

Phiên âm : yáo gé.

Hán Việt : diêu cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠遠的相隔著。唐.李鐸〈密雨如散絲賦〉:「遙隔布泉, 誤時人之怨日。」


Xem tất cả...