VN520


              

遙祭

Phiên âm : yáo jì.

Hán Việt : diêu tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遙遙向著遠方祭祀。例遙祭黃陵
遙遙向著遠方祭祀。如:「遙祭黃陵」。


Xem tất cả...