Phiên âm : yáo jùn.
Hán Việt : diêu quận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代稱非正階的副官為「遙郡」。《宋史.卷一六六.職官志六》:「凡未落階官者為遙郡, 除落階官者為正任。」