VN520


              

遙念

Phiên âm : yáo niàn.

Hán Việt : diêu niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遐想, 漫無思緒的思考。晉.陶淵明〈戊申歲六月中遇火〉詩:「中宵佇遙念, 一盼周九天。」也作「遙懷」、「遙想」、「遙思」。


Xem tất cả...