VN520


              

遙領

Phiên âm : yáo lǐng.

Hán Việt : diêu lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自遠處遙遙監督、控制。《新唐書.卷四九.百官志四下》:「京兆、河南牧, 大都督, 大都護, 皆親王遙領。」


Xem tất cả...