VN520


              

遙望

Phiên âm : yáo wàng.

Hán Việt : diêu vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向遠處觀看。例站在此山頂上可以遙望全市。
遠眺。《文選.宋玉.高唐賦》:「中阪遙望, 玄木冬榮。」《初刻拍案驚奇》卷二七:「遙望林木之中, 有屋宇露出來。」也作「遙矚」。


Xem tất cả...