VN520


              

遙見

Phiên âm : yáo jiàn.

Hán Việt : diêu kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠遠看見。《三國演義》第五回:「正行之間, 遙見桑樹叢中, 一面黃旗, 數騎來迎。」


Xem tất cả...