VN520


              

遙拜

Phiên âm : yáo bài.

Hán Việt : diêu bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長距離的向某地、或某人行拜禮。《晉書.卷八三.江逌傳》:「祭天於雲陽, 祭地於汾陰, 在於別宮遙拜, 不詣壇所。」


Xem tất cả...