VN520


              

遙相應和

Phiên âm : yáo xiāng yìng hè.

Hán Việt : diêu tương ứng hòa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相隔遙遠, 卻仍互相照應、配合。《清史稿.卷四八七.忠義傳一.許友信傳》:「且鄭成功出沒閩、浙, 奉其偽號, 遙相應和, 聲勢頗張。」


Xem tất cả...