Phiên âm : yáo xiāng yìng hè.
Hán Việt : diêu tương ứng hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相隔遙遠, 卻仍互相照應、配合。《清史稿.卷四八七.忠義傳一.許友信傳》:「且鄭成功出沒閩、浙, 奉其偽號, 遙相應和, 聲勢頗張。」