Phiên âm : yí hèn.
Hán Việt : di hận.
Thuần Việt : di hận; mối hận suốt đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di hận; mối hận suốt đời到死还感到悔恨或不称心的事情sǐ wú yíhènchết cũng không ân hận.