VN520


              

遗存

Phiên âm : yí cún.

Hán Việt : di tồn.

Thuần Việt : để lại; còn sót lại; rớt lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để lại; còn sót lại; rớt lại
遗留
zhèxiē shíkè yícún zhìjīnyǐyǒu qiānnián.
những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
vật để lại; vật còn sót lại; di vật
古代遗留下来的东西
古代文化遗存.
gǔdài wénhu


Xem tất cả...