Phiên âm : yí shì.
Hán Việt : di sự.
Thuần Việt : sự tích còn lưu lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự tích còn lưu lại前代或前人留下来的事迹qián cháo yíshìsự tích còn lưu lại của triều đại trước.革命烈士的遗事.gémìng lièshì dì yíshì.sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.