VN520


              

遗事

Phiên âm : yí shì.

Hán Việt : di sự.

Thuần Việt : sự tích còn lưu lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự tích còn lưu lại
前代或前人留下来的事迹
qián cháo yíshì
sự tích còn lưu lại của triều đại trước.
革命烈士的遗事.
gémìng lièshì dì yíshì.
sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.


Xem tất cả...