Phiên âm : guò shèn qí cí.
Hán Việt : quá thậm kì từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 張大其詞, 言過其實, .
Trái nghĩa : 實事求是, 恰如其分, .
話說得過分, 超過實際情況。如:「你這話未免太過甚其詞了。」