Phiên âm : guò měng suān jiǎ.
Hán Việt : quá 錳 toan 鉀.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種暗紫色結晶化合物, 其水溶液可用作殺菌、脫臭劑、解毒劑等。也稱為「高錳酸鉀」、「灰錳氧」。