VN520


              

過河抽板

Phiên âm : guò hé chōu bǎn.

Hán Việt : quá hà trừu bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不念舊情, 忘恩負義。如:「他這個人詭計多端, 你得提防他過河抽板。」也作「過河拆橋」。


Xem tất cả...