Phiên âm : Guò lái rén.
Hán Việt : quá lai nhân.
Thuần Việt : người từng trải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người từng trải; người sành sỏi; người có kinh nghiệmđồng nghĩa với 老司機