Phiên âm : guò míng lù.
Hán Việt : quá minh lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情已經公開, 不須再掩飾。《紅樓夢》第八○回:「那薛蟠自為是過了明路的, 除了金桂, 無人可怕, 所以連門也不掩。」