VN520


              

過庭

Phiên âm : guò tíng.

Hán Việt : quá đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孔鯉快步走過中庭, 接受孔子的教誨。《論語.季氏》:「嘗獨立, 鯉趨而過庭。」後比喻父親的教誨。《後漢書.卷六七.黨錮傳.李膺傳》:「久廢過庭, 不聞善誘, 陟岵瞻望, 惟日為歲。」


Xem tất cả...