Phiên âm : guò yī rì shì yī rì.
Hán Việt : quá nhất nhật thị nhất nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻消極的過日子。《紅樓夢》第七一回:「我能彀和姊妹們過一日是一日, 死了就完了。」《海上花列傳》第五二回:「瑤官插說道:『倪末來裡過一日是一日, 耐個後底事體, 有點數目來浪。』」