Phiên âm : guò jiā huǒ.
Hán Việt : quá gia hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.戲劇中互相投擲傳遞武器的技巧。也稱為「打出手」。2.打架動刀、動槍, 稱為「過傢伙」。如:「青少年血氣方剛, 一言不合便與人過傢伙, 十分危險!」