VN520


              

過傢伙

Phiên âm : guò jiā huǒ.

Hán Việt : quá gia hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.戲劇中互相投擲傳遞武器的技巧。也稱為「打出手」。2.打架動刀、動槍, 稱為「過傢伙」。如:「青少年血氣方剛, 一言不合便與人過傢伙, 十分危險!」


Xem tất cả...