VN520


              

遁跡銷聲

Phiên âm : dùn jī xiāo shēng.

Hán Việt : độn tích tiêu thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏行蹤, 不公開出現。例為了躲避媒體不斷用各種方式打探隱私, 他遁跡銷聲了好一陣子。 △銷聲遁跡。
隱藏行蹤, 不公開出現。如:「為避免媒體的不斷追蹤探索, 他遁跡銷聲了好一陣子。」


Xem tất cả...