VN520


              

遁佚

Phiên âm : dùn yì.

Hán Việt : độn dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放縱。《文選.枚乘.七發》:「淹沉之樂, 浩唐之心, 遁佚之志, 其奚由至哉。」


Xem tất cả...