Phiên âm : dùn yì.
Hán Việt : độn dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放縱。《文選.枚乘.七發》:「淹沉之樂, 浩唐之心, 遁佚之志, 其奚由至哉。」