VN520


              

遁跡潛形

Phiên âm : dùn jī qián xíng.

Hán Việt : độn tích tiềm hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏行跡和形體。明.張景《飛丸記》第一一齣:「若要行刺呵, 要隱。當遁跡潛形, 翦蔓除根纔事穩。」


Xem tất cả...