VN520


              

遁迹

Phiên âm : dùn jì.

Hán Việt : độn tích.

Thuần Việt : ẩn cư; ở ẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ẩn cư; ở ẩn
逃避人世;隐居
dùnjīkōngmén ( chūjiā )
xuất gia; lánh xa trần tục.


Xem tất cả...