Phiên âm : dùn jì.
Hán Việt : độn tích.
Thuần Việt : ẩn cư; ở ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn cư; ở ẩn逃避人世;隐居dùnjīkōngmén ( chūjiā )xuất gia; lánh xa trần tục.