Phiên âm : dùn xíng.
Hán Việt : độn hình.
Thuần Việt : che thân; lánh thân; lánh mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che thân; lánh thân; lánh mình. 隱藏形跡;隱身.