Phiên âm : dùn cáng.
Hán Việt : độn tàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃匿。唐.韓愈〈送李愿歸盤谷序〉:「蛟龍遁藏, 鬼神守護兮。」