VN520


              

遁世逃名

Phiên âm : dùn shì táo míng.

Hán Việt : độn thế đào danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 毛遂自薦, .

逃離人世, 隱姓埋名。如:「他遁世逃名, 與煙霞為伍, 過著清幽的日子。」


Xem tất cả...