Phiên âm : dùn shì táo míng.
Hán Việt : độn thế đào danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 毛遂自薦, .
逃離人世, 隱姓埋名。如:「他遁世逃名, 與煙霞為伍, 過著清幽的日子。」