VN520


              

遁走

Phiên âm : dùn zǒu.

Hán Việt : độn tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃走。《史記.卷一一○.匈奴傳》:「利則進, 不利則退, 不羞遁走。」


Xem tất cả...