Phiên âm : dùn zǒu.
Hán Việt : độn tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃走。《史記.卷一一○.匈奴傳》:「利則進, 不利則退, 不羞遁走。」