Phiên âm : zhè xià zi.
Hán Việt : giá hạ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
就在這時候。指事情演變到目前的局面。如:「這下子看他怎麼擺平這件事。」