Phiên âm : zhè shí hòu.
Hán Việt : giá thì hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
目前這一段時間。如:「這時候你要見好就收, 否則樂極生悲, 可就後悔莫及了。」《紅樓夢》第八五回:「平日裡只講有錢有勢有好親戚, 這時候我看著也是嚇的慌手慌腳的了。」