VN520


              

這時候

Phiên âm : zhè shí hòu.

Hán Việt : giá thì hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

目前這一段時間。如:「這時候你要見好就收, 否則樂極生悲, 可就後悔莫及了。」《紅樓夢》第八五回:「平日裡只講有錢有勢有好親戚, 這時候我看著也是嚇的慌手慌腳的了。」


Xem tất cả...