VN520


              

這筆帳

Phiên âm : zhè bǐ zhàng.

Hán Việt : giá bút trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.這一項帳目。如:「這筆帳數目龐大, 非同小可, 請會計再算一次。」也作「這筆賬」。2.比喻某件恩怨或糾紛。《儒林外史》第三回:「只恐把鐵棍子打完了, 也算不到這筆帳上來。」也作「這筆賬」。


Xem tất cả...