VN520


              

這步田地

Phiên âm : zhè bù tián dì.

Hán Việt : giá bộ điền địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這樣的處境。如:「你怎麼落魄到這步田地?」


Xem tất cả...