Phiên âm : zhè zhù.
Hán Việt : giá chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這件、這個。《文明小史》第三五回:「李悔生要開學堂, 毓生也覺得這注生意好做。」