Phiên âm : zhè xiēr.
Hán Việt : giá ta nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這時候、轉眼間。指很短的時間內。元.關漢卿《漢宮秋》第四折:「恰纔見明妃回來, 這些兒如何就不見了?」也作「這歇兒」。