VN520


              

這些兒

Phiên âm : zhè xiēr.

Hán Việt : giá ta nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這時候、轉眼間。指很短的時間內。元.關漢卿《漢宮秋》第四折:「恰纔見明妃回來, 這些兒如何就不見了?」也作「這歇兒」。


Xem tất cả...