VN520


              

逐客令

Phiên âm : zhú kè lìng.

Hán Việt : trục khách lệnh.

Thuần Việt : lệnh đuổi khách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lệnh đuổi khách (Tần Thuỷ Hoàng từng hạ lệnh đuổi khách các nước, sau này dùng để chỉ việc xua đuổi khách.). 秦始皇曾經下令驅逐從各國來的客卿, 后來稱趕走客人為下逐客令.


Xem tất cả...