Phiên âm : tòu tiān cuò.
Hán Việt : thấu thiên thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門戶獨立, 各樓層可由內部樓梯互通的房子。例一般而言, 郊區的地價比較便宜, 適合興建透天厝。門戶獨立, 各樓層由內部樓梯可互通的房子。如:「本公司推出精品透天厝, 是置產的好機會。」