Phiên âm : tòu qì.
Hán Việt : thấu khí.
Thuần Việt : thông khí; thoáng khí; thông hơi.
thông khí; thoáng khí; thông hơi
(透气儿)空气可以通过;通气
ménchuāng guānzhe, fángzi bù tòuqì.
cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.
hít thở không khí trong lành
(透气儿)指呼吸新鲜空气
tin tức; thông tin
(透气儿)通声气
我得把这件事先向