VN520


              

透性膜

Phiên âm : tòu xìng mò.

Hán Việt : thấu tính mô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種可使溶液中之溶劑及溶質通過的薄膜, 且和不用薄膜時一樣, 溶液可照常擴散。


Xem tất cả...