VN520


              

透风

Phiên âm : tòu fēng.

Hán Việt : thấu phong.

Thuần Việt : gió lùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gió lùa
风可以通过
ménféng ér yǒudiǎn tòufēng.
khe cửa có chút gió lùa.
thoáng gió; thông gió
把东西摊开,让风吹吹;晾1.
把箱子里的东西拿出来透透风.
bǎ xiāngzǐ lǐ de dōngxī ná chūlái tòutòufēng.
đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
lộ tin; bá


Xem tất cả...