VN520


              

透脫

Phiên âm : tòu tuō.

Hán Việt : thấu thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超脫。《朱子語類.卷一一八.訓門人六》:「子好說禪, 禪則未必是。然其所趣向, 猶以為此是透脫生死底等事。」


Xem tất cả...