Phiên âm : tòu tuō.
Hán Việt : thấu thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超脫。《朱子語類.卷一一八.訓門人六》:「子好說禪, 禪則未必是。然其所趣向, 猶以為此是透脫生死底等事。」