Phiên âm : tòu xīn liáng.
Hán Việt : thấu tâm lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容涼極了。如:「吃了這杯冰, 真是透心涼, 舒服極了。」2.比喻十分失望。如:「他的表現, 我早已對他透心涼了。」