VN520


              

透心涼

Phiên âm : tòu xīn liáng.

Hán Việt : thấu tâm lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容涼極了。如:「吃了這杯冰, 真是透心涼, 舒服極了。」2.比喻十分失望。如:「他的表現, 我早已對他透心涼了。」


Xem tất cả...