Phiên âm : tòu shì tú.
Hán Việt : thấu thị đồ.
Thuần Việt : hình vẽ theo nguyên lý thấu thị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình vẽ theo nguyên lý thấu thị根据透视的原理绘制的图,多用于机械工程和建筑工程