VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
透辟
Phiên âm :
tòu pì.
Hán Việt :
thấu tích.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
他的講解很透辟.
透頂 (tòu dǐng) : thấu đính
透過 (tòu guò) : thấu quá
透明漆 (tòu míng qī) : Sơn trong suốt, sơn bóng
透不過氣 (tòu bù guò qì) : thấu bất quá khí
透明度 (tòu míng dù) : thấu minh độ
透消息 (tòu xiāo xí) : thấu tiêu tức
透彻 (tòu chè) : thấu đáo; thấu triệt; thông suốt
透心涼 (tòu xīn liáng) : thấu tâm lương
透氣 (tòu qì) : thấu khí
透脫 (tòu tuō) : thấu thoát
透澈 (tòu chè) : thấu triệt
透析 (tòu xī) : thẩm tách; sự thẩm tách
透視畫法 (tòu shì huà fǎ) : thấu thị họa pháp
透镜 (tòu jìng) : thấu kính
透顶 (tòu dǐng) : cực độ; tột bậc; hết sức
透天厝 (tòu tiān cuò) : thấu thiên thố
Xem tất cả...